Tìm công ty
Gọi trực tiếp
Chat ngay
Chat trên Zalo

Lựa Chọn Vật Liệu Xi Măng Gắn Phục Hình Toàn Sứ Veneer

Dan veneer cover

Lựa chọn vật liệu xi măng gắn phục hình toàn sứ Veneer như thế nào? Sự tiến bộ trong lĩnh vực phục hồi thẩm mỹ nha khoa đã được thúc đẩy nhờ phát triển vượt bậc của vật liệu sứ nha khoa. Đặc biệt, quy trình phục hình sứ thẩm mỹ hiện đại cho phép bác sĩ và bệnh nhân thấy trước kết quả cuối cùng thông qua kỹ thuật Digital Smile Design (DSD). Phục hình mặt dán sứ veneer với nhiều ưu điểm đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc chọn xi măng gắn veneer phù hợp và quy trình gắn đúng cách vẫn là mối quan tâm lớn của các chuyên gia. Bài viết này sẽ giải đáp những câu hỏi đó.

Vật Liệu Mặt Dán Sứ Veneer

Hiện nay, ba loại sứ chính thường được sử dụng trong việc thực hiện mặt dán sứ veneer là sứ thiêu kết (feldspathic ceramic), sứ thủy tinh tăng cường hạt leucite (Leucite-reinforced glass-ceramic), và sứ thủy tinh lithium disilicate (Lithium disilicate glass-ceramic).

TÊN THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU NHÀ SẢN XUẤT QUY TRÌNH SỬ DỤNG ỨNG DỤNG LÂM SÀNG
Vitablocs
System: Mark
II, Triluxe,
Reallife
Feldspathic
ceramic
Vita
Zahnfabrik,
Germany
CAD/CAM Inlays, onlays, veneers,
mão răng trước và sau
CEREC blocs Feldspathic
ceramic
Sirona,
Germany
CAD/CAM Inlays, onlays, veneers,
mão răng trước và sau
IPS Empress
Esthetic
Leucite-reinforced
glass-ceramic
Ivoclar
Vivadent,
Liechtenstein
Ép nóng Inlays, onlays, veneers,
mão răng trước
IPS Empress
CAD
Leucite-reinforced
glass-ceramic
Ivoclar
Vivadent,
Liechtenstein
CAD/CAM Inlays, onlays, veneers,
mão răng trước
IPS e.max
Press
Lithium disilicate glass-ceramic Ivoclar
Vivadent,
Liechtenstein
Ép nóng Inlays, onlays, veneers,
mão răng trước
IPS e.max
CAD
Lithium disilicate glass-ceramic Ivoclar
Vivadent,
Liechtenstein
CAD/CAM Inlays, onlays, veneers,
mão răng trước

Bảng 1. Danh sách một số hệ thống toàn sứ và ứng dụng lâm sàng.

Thành phần hạt độn trong sứ thủy tinh được thêm vào để tăng cường đặc tính cơ học như độ trong mờ, độ đục, và màu sắc của vật liệu. Độ bền uốn của vật liệu phụ thuộc vào hình dạng và lượng tinh thể bổ sung. Nhờ chỉ số khúc xạ ánh sáng thấp, hạt tinh thể trong thành phần sứ thủy tinh, dù chiếm tỷ lệ cao, vẫn không ảnh hưởng đến độ trong suốt của sứ và phục hình.

Tinh thể leucite chiếm 50-55% thể tích trong sứ thủy tinh, giúp sứ thủy tinh có thể thiêu kết trên sườn kim loại. Chỉ số khúc xạ ánh sáng thấp tương đương với sứ thiêu kết giúp sứ thủy tinh tăng cường hạt leucite duy trì được độ trong suốt. Đồng thời, đặc tính “nhạy cảm với acid” của leucite cho phép vật liệu xoi mòn hiệu quả hơn, tạo ra vô số vi lưu cơ học để xi măng resin xâm nhập, tăng cường hiệu quả dán dính phục hình.

Tinh thể lithium disilicate chiếm tỷ lệ lên đến 70% trong sứ thủy tinh và được “làm mịn” để tăng độ bền uốn. Sứ thủy tinh lithium disilicate có tính thẩm mỹ cao, độ trong và màu sắc đa dạng, phù hợp cho những phục hình full-contour yêu cầu độ thẩm mỹ cao.

Lựa Chọn Xi Măng Dán Sứ Veneer

Xi măng gắn Resin (Resin Cement)

  • Phân loại theo cơ chế trùng hợp:
    • Xi măng resin quang trùng hợp (light-cured resin cement): Loại xi măng này sử dụng ánh sáng để kích thích quá trình trùng hợp. Nó thích hợp cho những phục hình mỏng và trong mờ, cho phép ánh sáng truyền qua và tiếp cận lớp xi măng.
    • Xi măng resin lưỡng trùng hợp (dual-cured resin cement): Thường được dùng cho các phục hình dày hoặc đục, nơi ánh sáng khó truyền qua. Một điểm bất lợi của loại xi măng này là có thể xảy ra sự bất tương hợp giữa xi măng và keo dán. Đôi khi cần dùng Dual-cure activator để kích hoạt sự trùng hợp của keo dán khi yếu tố này không có trong xi măng và không được chiếu đèn.
    • Xi măng resin hóa trùng hợp: Loại này có ít lựa chọn về màu sắc và độ trong. Vì vậy, xi măng resin lưỡng trùng hợp có ưu thế hơn, đặc biệt khi sử dụng ở những vùng răng khó tiếp cận ánh sáng để thực hiện quang trùng hợp.
  • Phân loại theo cơ chế dán:
Cơ chế phân loại Nhóm vật liệu Chỉ định Sản phẩm tiêu biểu
Theo cơ chế trùng hợp Xi măng resin quang trùng hợp – Sứ thủy tinh.

– Veneer, mão, cầu, inlay, onlay, chốt sợi.

Xi măng RelyX Veneer (3M ESPE), Variolink Esthetics (Ivoclar Vivadent), Xi măng gắn e-CEMENT Light-Cured (Bisco)…
Xi măng resin lưỡng trùng hợp – Sứ kim loại, sứ thủy tinh, sứ tinh thể.

– Mão, cầu, inlay, onlay, veneer, chốt sợi.

Xi măng NX3 Nexus Dual-cure (Kerr), RelyX ARC Adhesive (3M ESPE), Variolink II (Ivoclar Vivadent), RelyX Ultimate (3M ESPE), G-CEM LinkForce (GC)
Xi măng resin hóa trùng hợp – Sứ kim loại, sứ tinh thể

– Mão, cầu, chốt sợi.

Panavia™ (Kuraray Dental),  C&B™ Cement (Bisco)
Theo cơ chế dán Xi măng resin sử dụng kết hợp hệ thống dán – Sứ thủy tinh, sứ tinh thể, sứ kim loại

– Veneer, inlay, onlay, mão, cầu, chốt sợi.

Xi măng RelyX Veneer (3M ESPE), Variolink Esthetics (Ivoclar Vivadent),  Variolink N (Ivoclar Vivadent),  G-CEM LinkForce (GC).
Xi măng resin tự dán – Sứ tinh thể, sứ kim loại

– Mão, cầu, chốt sợi, inlay, onlay..

Rely X Unicem Self-adhesive Universal (3M ESPE), RelyX U200 (3M ESPE), Maxcem Elite (Kerr),  TheraCem CA (Bisco),  Totalcem Itena ( iTENA)…
    • Xi măng resin kết hợp với keo dán: Thường được sản xuất đồng bộ với keo dán để đảm bảo hiệu quả gắn kết và tiện lợi trong quá trình sử dụng.
    • Xi măng resin tự dán (self-adhesive resin cement): Được phát triển nhằm đơn giản hóa quy trình sử dụng. Tuy nhiên, nghiên cứu in vitro cho thấy lực dán với men răng và ngà răng của loại này kém hơn so với xi măng resin kết hợp với hệ thống keo dán.
    • Xi măng resin kết hợp với hệ thống keo dán cho lực dán mạnh hơn so với xi măng resin tự dán, nên là lựa chọn ưu tiên khi dán veneer.
    • Hệ thống keo dán dùng với xi măng resin có thể là tự xoi mòn (self-etch) hoặc xoi mòn toàn bộ (total-etch). Hệ thống tự xoi mòn dễ sử dụng nhưng khả năng liên kết với men răng yếu hơn so với hệ thống total-etch, được coi là tiêu chuẩn vàng.
    • Tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất trong quá trình thực hiện giúp tối ưu hóa hiệu quả gắn kết phục hình.

Quy Trình Dán Mặt Dán Sứ Veneer

Các bước thực hiện dán veneer bằng xi măng resin:

1a. Xử lý bề mặt sứ:

Bắt đầu bằng việc etching mặt trong của veneer bằng gel axit hydrofluoric (HF) với nồng độ 5-10% trong khoảng 20-60 giây, sau đó rửa sạch. HF làm sạch bề mặt và tạo vi lưu cơ học giúp tăng khả năng kết dính với xi măng. Sau khi xử lý bề mặt với acid HF, có thể còn sót lại tinh thể muối. Để làm sạch hoàn toàn, bác sĩ có thể dùng acid phosphoric 35-37% trong 60 giây hoặc sử dụng rung rửa siêu âm trong 5 phút trước khi áp dụng silane. Lưu ý rằng với veneer làm từ chất liệu Lithium Disilicate, thời gian etching với acid HF nên là 20 giây, tránh để lâu hơn để không ảnh hưởng đến độ bền của dán sứ.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 1. Etching mặt trong veneer (Lithium Disilicate) bằng acid HF trong 20 giây.
xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 2. Mặt trong của veneer sau khi được etch bằng HF
xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 3. Mặt trong của veneer sau khi loại bỏ các tinh thể muối

Sau đó, bác sĩ quét silane lên mặt trong của veneer đã được etching, để trong 60 giây và không rửa lại. Silane tăng khả năng thấm ướt của xi măng resin và tạo tương tác hóa học với khung nhựa và bề mặt sứ đã được hydroxyl hóa.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 4. Bôi silane vào mặt trong của veneer đã được etching
LOẠI SỨ QUY TRÌNH XỬ LÝ BỀ MẶT
Sứ thiêu kết (Feldspathic ceramic) 9,5% hydrofluoric acid trong 2 – 2,5 phút; rửa sạch 60 giây → silane
Leucite-reinforced
glass-ceramic
9,5% hydrofluoric acid trong 01 phút; rửa sạch 60 giây → silane
Lithium disilicate glass-ceramic 9,5% hydrofluoric acid trong 20 giây; rửa sạch 60 giây → silane

Bảng 2. Quy trình xử lý bề mặt sứ dựa theo thành phần.

Tiếp theo, bác sĩ quét một lớp mỏng keo dán (adhesive) vào mặt trong của veneer và thổi nhẹ để bay hơi dung môi. Tránh chiếu đèn trong giai đoạn này để không ảnh hưởng đến bước dán veneer tiếp theo.

(**) Lưu ý rằng phụ tá có kinh nghiệm đã được hướng dẫn có thể thực hiện xử lý mặt trong của veneer trong khi bác sĩ chuẩn bị bề mặt cùi răng, giúp tiết kiệm thời gian.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 5. Mô phỏng vai trò “liên kết” của các phân tử silane với bề mặt sứ và xi măng resin

– Đối với một số dòng sản phẩm như keo dán Single Bond Universal (3M ESPE), các Bác sĩ có thể bỏ qua bước bôi silane nhờ thành phần silane đã có trong sản phẩm.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 6. So sánh thành phần của các sản phẩm keo dán 3M ESPE

1b. Chuẩn bị bề mặt răng:

Trước khi gắn veneer vĩnh viễn, bác sĩ cần cẩn thận loại bỏ xi măng tạm hoặc các chất keo dán còn sót lại trên bề mặt răng (nếu có) bằng chổi đánh bóng kết hợp với paste đánh bóng không chứa fluor (Prophycare Directa, Thụy Điển).

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 7. Etching cùi răng trước khi gắn veneer.

Nên đặt đê cao su trước khi etching và bôi keo dán lên cùi răng. Quét bond trong khoảng 20 giây để cho phép thành phần trong keo dán thấm sâu và tạo được đủ độ lưu giữ. Sau đó, thổi khô nhẹ để bay hơi dung môi. Tránh chiếu đèn trong giai đoạn này để không ảnh hưởng đến bước lắp veneer tiếp theo.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 8. Đặt đê cao su giúp cô lập và gắn veneer chuẩn xác hơn.

1c. Gắn veneer vĩnh viễn với xi măng resin:

Trộn xi măng resin theo hướng dẫn của nhà sản xuất, sau đó cho xi măng vào mặt trong của veneer. Trải đều xi măng và đặt veneer vào vị trí mong muốn trên răng. Áp lực lên veneer để xi măng dư tràn ra, sau đó dùng cọ trám răng, cọ quét bond hoặc đầu thám trâm để gạt bỏ xi măng thừa trước khi chiếu đèn.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 9. Gắn veneer lên răng bằng que dính Stik-On-Place
xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 10. Loại bỏ xi măng thừa trước khi chiếu đèn.

Dùng chỉ nha khoa để loại bỏ phần xi măng thừa và sử dụng lưỡi dao mổ số 12 để làm sạch xi măng còn lại.

Áp dụng chiếu đèn trong 5 giây để kích hoạt xi măng trùng hợp, giúp việc làm sạch xi măng dư dễ dàng hơn. Sau đó, bôi gel glycerin lên đường hoàn tất trước khi chiếu đèn để ngăn ngừa sự hình thành lớp ức chế oxygen. Để trùng hợp hoàn toàn, sử dụng đèn năng lượng >1.000 mW/cm² và chiếu mỗi mặt răng trong 40 giây.

xi mang gan phuc hinh toan su veneer
Hình 11. Glycerin được bôi phủ lên phục hình để ngăn lớp ức chế oxy hình thành

Cuối cùng, tiến hành đánh bóng hoàn tất phục hình. Lưu ý, nếu cần làm sạch xi măng dư bằng mũi khoan, nên sử dụng mũi khoan thép carbide để tránh làm hỏng bề mặt sứ.

Kết Luận

Việc lựa chọn vật liệu xi măng gắn phục hình toàn sứ Veneer đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và sự an toàn của quy trình phục hình. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được những thông tin hữu ích để lựa chọn loại xi măng phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Với sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật, chúng ta có thể mong đợi những tiến bộ vượt bậc trong tương lai, mang lại những nụ cười hoàn mỹ và sức khỏe răng miệng tốt hơn cho tất cả mọi người.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

G

1900 8149